A1_Cách 1 (Nominativ)

545 0

Biến cách (Kausus) là một phần ngữ pháp rất quan trọng trong tiếng Đức. Trong tiếng Đức có 4 biến cách chính: Cách 1 (Nominativ), cách 2 (Genitiv), cách 3 (Dativ), cách 4 (Akkusativ). Trong bài viết này, chúng mình sẽ làm quen với cách 1 (Nominativ) trong tiếng Đức nhé.

1.Cách dùng

Khi danh từ là chủ ngữ (Subjekt) trong câu, trả lời cho câu hỏi Ai? Cái gì?:

Der Apfel ist da. (Quả táo ở đây).

Khi danh từ đi kèm với động từ sein:

Hier ist eine Banane. (Đây là một quả chuối)

thì danh từ đó sẽ đi kèm với một mạo từ được dùng trong cách 1

2.Mạo từ cách 1 (Artikel Im Nominativ)

maskulin

(giống đực)

feminin

(giống cái)

neutral

(giống trung)

Plural

(số nhiều)

bestimmter Artikel

(mạo từ xác định)

der die das die
unbestimmter Artikel

(mạo từ không xác định)

ein eine ein
negativer Artikel

(mạo từ phủ định)

kein keine kein keine

3.Ví dụ

maskulin:  der Apfel

Das ist ein Apfel: Đây là một quả táo. (Quả táo chưa được nhắc đến trước đó –> Sử dụng mạo từ chưa xác đình)

Der Apfel ist rot: Quả táo màu đỏ (Quả táo đã được nhắc đến –> Sử dụng mạo từ đã xác định)

Das ist kein Apfel: Đây không phải quả táo (Sử dụng mạo từ phủ định)

feminin: die Banane

Das ist eine Banane: Đây là một quả chuối

Die Banane ist gelb: Quả chuối màu vàng

Das ist keine Banane: Đây không phải quả chuối

neutral: das Würstchen

Das ist ein Würstchen: Đây là cái xúc xích

Das Würstchen ist braun: Cái xúc xích màu nâu

Das ist kein Würstchen: Đây không phải xúc xích

Plural: die Kiwis

Das sind Kiwis: Đây là những quả kiwi

Die Kiwis sind grün: Những quả kiwi màu xanh

Das sind keine Kiwis: Đây không phải những quả kiwi

Trả lời