Biến cách (Kausus) là một phần ngữ pháp rất quan trọng trong tiếng Đức. Trong tiếng Đức có 4 biến cách chính: Cách 1 (Nominativ), cách 2 (Genitiv), cách 3 (Dativ), cách 4 (Akkusativ). Trong bài viết này, chúng mình sẽ làm quen với cách 1 (Nominativ) trong tiếng Đức nhé.
1.Cách dùng
Khi danh từ là chủ ngữ (Subjekt) trong câu, trả lời cho câu hỏi Ai? Cái gì?:
Der Apfel ist da. (Quả táo ở đây).
Khi danh từ đi kèm với động từ sein:
Hier ist eine Banane. (Đây là một quả chuối)
thì danh từ đó sẽ đi kèm với một mạo từ được dùng trong cách 1
2.Mạo từ cách 1 (Artikel Im Nominativ)
maskulin
(giống đực) |
feminin
(giống cái) |
neutral
(giống trung) |
Plural
(số nhiều) |
|
bestimmter Artikel
(mạo từ xác định) |
der | die | das | die |
unbestimmter Artikel
(mạo từ không xác định) |
ein | eine | ein | – |
negativer Artikel
(mạo từ phủ định) |
kein | keine | kein | keine |
3.Ví dụ
maskulin: der Apfel
Das ist ein Apfel: Đây là một quả táo. (Quả táo chưa được nhắc đến trước đó –> Sử dụng mạo từ chưa xác đình)
Der Apfel ist rot: Quả táo màu đỏ (Quả táo đã được nhắc đến –> Sử dụng mạo từ đã xác định)
Das ist kein Apfel: Đây không phải quả táo (Sử dụng mạo từ phủ định)
feminin: die Banane
Das ist eine Banane: Đây là một quả chuối
Die Banane ist gelb: Quả chuối màu vàng
Das ist keine Banane: Đây không phải quả chuối
neutral: das Würstchen
Das ist ein Würstchen: Đây là cái xúc xích
Das Würstchen ist braun: Cái xúc xích màu nâu
Das ist kein Würstchen: Đây không phải xúc xích
Plural: die Kiwis
Das sind – Kiwis: Đây là những quả kiwi
Die Kiwis sind grün: Những quả kiwi màu xanh
Das sind keine Kiwis: Đây không phải những quả kiwi