Thì hoàn thành, dùng để chỉ một hành động đã xảy ra trong quá khứ. Thì hiện tại hoàn thành được xây dựng theo công thức:
Ví dụ:
Ich habe am Wochenende gearbeitet.: Tôi đã làm việc vào cuối tuần
Ich bin schon einmal nach Berlin gefahren.: Tôi đã một lần đến Berlin
Was hast du im Unterricht gemacht?: Bạn đã làm gì trong lớp học?
Hast du schon einmal Wolken fotografiert?: Bạn đã chụp ảnh đám mây bao giờ chưa?
⇒ Trợ động từ haben/sein được chia theo ngôi của danh từ, đứng ở vị trí thứ 2 trong câu trần thuật (Aussage) và câu hỏi có từ để hỏi (W-Frage), đứng ở vị trí thứ 1 trong câu hỏi nghi vấn (Ja-/Nein-Frage)
⇒ Phân từ (Partizip) được chia từ động từ gốc trong thì hiện tại (arbeiten ⇒ gearbeitet, fahren ⇒ gefahren, …) và luôn đứng ở cuối câu.
Khi nào sử dụng trợ động từ haben, khi nào dùng sein? Động từ trong thì hoàn thành được chia như thế nào? Chúng ta cùng tìm hiểu ở phần tiếp theo nhé.
I. Hilfsverb (trợ động từ)
- Perfekt mit haben (Thì hoàn thành với trợ động từ haben)
Hầu hết các động từ trong tiếng đức, khi chuyển sang thì hoàn thành đều đi kèm trợ động từ haben.
lernen (học)
spielen (chơi) schreiben (viết) treffen (gặp) lesen (đọc) |
⇒ Ich habe Französisch gelernt.
⇒ Er hat Gitarre gespielt. ⇒ Wir haben einen Brief geschrieben. ⇒ Hast du deine Freunde getroffen? ⇒ Haben Sie das Buch gelesen? |
2. Perfekt mit sein (Thì hoàn thành với trợ động từ sein)
Thì hoàn thành với động từ sein được sử dụng cho các trường hợp sau đây:
- Động từ chỉ sự chuyển động:
kommen (đến) gehen (đi) fahren (đi xe) fliegen (bay) fallen (rơi) laufen (chạy) …. |
⇒ Ich bin pünktlich gekommen.
⇒ Wir sind in die Schule gegangen. ⇒ Bist du nach Berlin gefahren? ⇒ Ich bin letzten Monat nach Hause gefahren. ⇒ Der Apfel ist vom Baum gefallen. ⇒ Ich bin 400 Meter in 50 Sekunden gelaufen. … |
- Động từ chỉ sự thay đổi trạng thái:
aufstehen (thức dậy)
einschlafen (đi vào giấc ngủ) abfahren (khởi hành) ankommen (đến nơi) erscheinen (xuất hiện) verschwinden (biến mất) … |
⇒ Gestern bin ich um 8 Uhr aufgestanden.
⇒ Gestern bin ich um 22 Uhr eingeschlafen. ⇒ Der Bus ist auf Gleis 8 abgefahren. ⇒ Der Zug ist um 14:45 in Berlin angekommen. ⇒ Nach dem Regen ist die Sonne erschienen. ⇒ Das Kind ist spurlos verschwunden. … |
- Một số động từ đặc biệt khác
sein
werden bleiben passieren |
⇒ Ich bin in Berlin gewesen.
⇒ Sie ist eine berühmte Wissenschaftlerin geworden. ⇒ Seid ihr gestern zu Hause geblieben? ⇒ Was ist in der Zwischenzeit passiert? |
II. Partizip 2 (Phân từ 2)
Có 5 trường hợp chia động từ gốc theo dạng phân từ 2, các bạn xem ở bảng phía dưới:
- Theo quy tắc, động từ được chia theo Perfekt như trường hợp (1)
- Nhiều động từ được chia theo (2)
- Các động từ tách (trennbare Verben) được chia theo (3) và (4)
- Các động từ không tách (untrennbare Verben) hoặc các động từ có đuôi -ieren được chia theo (5)