Trong Tiếng Đức cơ bản, các bạn được làm quen với 3 loại câu chính: câu trần thuật (Aussage), câu hỏi có từ để hỏi (W-Frage) và câu hỏi nghi vấn (Ja/Nein-Frage).
Để nói cũng như viết một câu tiếng Đức hoàn chỉnh, bạn cần phải hiểu cấu trúc cấu thành nên câu. Chúng ta cùng học trong bài viết này nhé.
1.Câu trần thuật (Aussage)
Trong câu trần thuật, động từ luôn đứng ở vị trí số 2.
Um Viertel nach sieben |
steht |
Lara auf. |
Lara und Lili |
frühstücken |
um halb acht zusammen. |
Lara |
geht |
dann in die Schule. |
Lili |
macht |
ihre Hausaufgaben. |
2.Câu hỏi có từ để hỏi (W-Frage)
Trong câu hỏi có từ để hỏi, từ để hỏi (hoặc cụm từ để hỏi), luôn đứng ở vị trí thứ nhất; động từ luôn đứng ở vị trí số 2.
Wie alt |
sind |
deine Geschwister? |
Wie groß |
ist |
dein Zimmer? |
3.Câu hỏi nghi vấn (Ja/Nein-Frage)
Trong câu hỏi nghi vấn, động từ luôn đứng ở vị trí thứ nhất.
Möchtest |
du gern eine Ausbildung machen? |
Schneit |
es am Wochenende? |